Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2010 Bảng AHuấn luyện viên: Manuel José
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ| |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lamá | (1981-02-01)1 tháng 2, 1981 (28 tuổi) | 33 | Petro Atlético |
2 | 2HV | Jamuana | (1984-11-23)23 tháng 11, 1984 (25 tuổi) | 10 | Petro Atlético |
3 | 2HV | Enoque | (1987-08-16)16 tháng 8, 1987 (22 tuổi) | 6 | Santos |
4 | 2HV | Dias Caires | (1978-04-18)18 tháng 4, 1978 (31 tuổi) | 13 | Petro Atlético |
5 | 2HV | Kali | (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (31 tuổi) | 50 | Unattached |
6 | 3TV | Davíd | (1988-02-24)24 tháng 2, 1988 (21 tuổi) | 3 | Petro Atlético |
7 | 3TV | Job | (1987-09-27)27 tháng 9, 1987 (22 tuổi) | 16 | Petro Atlético |
8 | 4TĐ | Chara | (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (28 tuổi) | 17 | Petro Atlético |
9 | 4TĐ | Mantorras | (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (27 tuổi) | 28 | Benfica |
10 | 2HV | Zuela | (1983-08-03)3 tháng 8, 1983 (26 tuổi) | 4 | Kuban Krasnodar |
11 | 3TV | Gilberto | (1982-09-21)21 tháng 9, 1982 (27 tuổi) | 46 | Al-Ahly |
12 | 4TĐ | Johnson Macaba | (1978-11-23)23 tháng 11, 1978 (31 tuổi) | 10 | C.R.D. Libolo |
13 | 1TM | Carlos | (1979-12-18)18 tháng 12, 1979 (30 tuổi) | 5 | Rio Ave |
14 | 4TĐ | Djalma | (1987-05-30)30 tháng 5, 1987 (22 tuổi) | 9 | Marítimo |
15 | 2HV | Rui Marques | (1977-09-03)3 tháng 9, 1977 (32 tuổi) | 16 | Leeds United |
16 | 4TĐ | Flávio | (1979-12-30)30 tháng 12, 1979 (30 tuổi) | 58 | Al-Shabab |
17 | 3TV | Zé Kalanga | (1983-08-12)12 tháng 8, 1983 (26 tuổi) | 42 | Dinamo București |
18 | 4TĐ | Love | (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (30 tuổi) | 48 | Primeiro de Agosto |
19 | 3TV | Dédé | (1981-07-04)4 tháng 7, 1981 (28 tuổi) | 14 | Timișoara |
20 | 3TV | Stélvio | (1989-01-24)24 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | 6 | União de Leiria |
21 | 3TV | Mabiná | (1987-10-06)6 tháng 10, 1987 (22 tuổi) | 10 | Petro Atlético |
22 | 1TM | Wilson | (1984-07-22)22 tháng 7, 1984 (25 tuổi) | 1 | Caála |
23 | 4TĐ | Manucho | (1983-03-07)7 tháng 3, 1983 (26 tuổi) | 21 | Real Valladolid |
Huấn luyện viên: Stephen Keshi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mahamadou Sidibé | (1978-10-08)8 tháng 10, 1978 (31 tuổi) | 54 | Omonia |
2 | 2HV | Ousmane Berthé | (1987-02-05)5 tháng 2, 1987 (22 tuổi) | 4 | Jomo Cosmos |
3 | 2HV | Adama Tamboura | (1985-05-18)18 tháng 5, 1985 (24 tuổi) | 36 | Helsingborgs IF |
4 | 3TV | Samba Sow | (1989-04-29)29 tháng 4, 1989 (20 tuổi) | 2 | Lens |
5 | 2HV | Souleymane Diamoutene | (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (26 tuổi) | 47 | Bari |
6 | 3TV | Mahamadou Diarra | (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (28 tuổi) | 53 | Real Madrid |
7 | 4TĐ | Tenema N'Diaye | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (28 tuổi) | 14 | Nantes |
8 | 4TĐ | Mamadou Diallo | (1982-04-17)17 tháng 4, 1982 (27 tuổi) | 36 | Le Havre |
9 | 4TĐ | Mamadou Bagayoko | (1979-05-21)21 tháng 5, 1979 (30 tuổi) | 24 | Nice |
10 | 4TĐ | Modibo Maïga | (1986-09-03)3 tháng 9, 1986 (23 tuổi) | 16 | Le Mans |
11 | 4TĐ | Mamadou Samassa | (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (23 tuổi) | 3 | Valenciennes |
12 | 3TV | Seydou Keita | (1980-01-16)16 tháng 1, 1980 (29 tuổi) | 53 | Barcelona |
13 | 2HV | Bakary Soumaré | (1985-11-09)9 tháng 11, 1985 (24 tuổi) | 12 | Boulogne |
14 | 3TV | Abdou Traoré | (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (21 tuổi) | 5 | Bordeaux |
15 | 3TV | Bakaye Traoré | (1985-03-06)6 tháng 3, 1985 (24 tuổi) | 10 | Nancy |
16 | 1TM | Soumbeïla Diakité | (1984-08-25)25 tháng 8, 1984 (25 tuổi) | 10 | Stade Malien |
17 | 3TV | Mahamane Traoré | (1988-08-31)31 tháng 8, 1988 (21 tuổi) | 14 | Nice |
18 | 3TV | Mohamed Sissoko | (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (24 tuổi) | 26 | Juventus |
19 | 4TĐ | Frédéric Kanouté | (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (32 tuổi) | 36 | Sevilla |
20 | 3TV | Lassana Fané | (1987-11-11)11 tháng 11, 1987 (22 tuổi) | 8 | Al-Merreikh |
21 | 4TĐ | Mustapha Yatabaré | (1986-01-26)26 tháng 1, 1986 (23 tuổi) | 8 | Clermont |
22 | 1TM | Oumar Sissoko | (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (22 tuổi) | 3 | Metz |
23 | 2HV | Abdoulaye Maïga | (1984-05-25)25 tháng 5, 1984 (25 tuổi) | 4 | Stade Malien |
Huấn luyện viên: Kinnah Phiri
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Swadic Sanudi | (1983-10-21)21 tháng 10, 1983 (26 tuổi) | 43 | Dynamos |
2 | 3TV | Peter Mgangira | (1980-10-06)6 tháng 10, 1980 (29 tuổi) | 22 | Silver Strikers |
3 | 2HV | Moses Chavula | (1985-08-08)8 tháng 8, 1985 (24 tuổi) | 31 | Nathi Lions |
4 | 4TĐ | Chiukepo Msowoya | (1988-09-23)23 tháng 9, 1988 (21 tuổi) | 20 | APR |
5 | 2HV | James Sangala | (1986-08-20)20 tháng 8, 1986 (23 tuổi) | 23 | Primeiro de Agosto |
6 | 2HV | Allan Kamanga | (1981-12-29)29 tháng 12, 1981 (28 tuổi) | 29 | Dynamos |
7 | 2HV | Peter Mponda | (1981-09-04)4 tháng 9, 1981 (28 tuổi) | 61 | Black Leopards |
8 | 3TV | Jacob Ngwira | (1985-09-07)7 tháng 9, 1985 (24 tuổi) | 11 | Carara Kicks |
9 | 4TĐ | Russel Mwafulirwa | (1983-02-24)24 tháng 2, 1983 (26 tuổi) | 28 | IFK Norrköping |
10 | 3TV | Joseph Kamwendo | (1986-10-23)23 tháng 10, 1986 (23 tuổi) | 36 | Orlando Pirates |
11 | 4TĐ | Essau Kanyenda | (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (27 tuổi) | 40 | KAMAZ |
12 | 2HV | Elvis Kafoteka | (1978-01-17)17 tháng 1, 1978 (31 tuổi) | 20 | Super ESCOM |
13 | 3TV | Hellings Mwakasungula | (1980-05-05)5 tháng 5, 1980 (29 tuổi) | 21 | Silver Strikers |
14 | 4TĐ | Victor Nyirenda | (1988-08-23)23 tháng 8, 1988 (21 tuổi) | 6 | MTL Wanderers |
15 | 3TV | Robert Ng'ambi | (1986-09-11)11 tháng 9, 1986 (23 tuổi) | 28 | Black Leopards |
16 | 1TM | Simplex Nthala | (1988-02-24)24 tháng 2, 1988 (21 tuổi) | 1 | MTL Wanderers |
17 | 4TĐ | Jimmy Zakazaka | (1984-12-27)27 tháng 12, 1984 (25 tuổi) | 22 | Bay United |
18 | 4TĐ | Peter Wadabwa | (1988-09-14)14 tháng 9, 1988 (21 tuổi) | 13 | Thanda Royal Zulu |
19 | 3TV | Davi Banda | (1983-12-29)29 tháng 12, 1983 (26 tuổi) | 17 | Red Lions |
20 | 4TĐ | Atusaye Nyondo | (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (21 tuổi) | 8 | Carara Kicks |
21 | 2HV | Maupo Msowoya | (1982-05-14)14 tháng 5, 1982 (27 tuổi) | 32 | Super ESCOM |
22 | 1TM | Charles Swini | (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (24 tuổi) | 1 | Super ESCOM |
23 | 2HV | Harry Nyirenda | (1990-08-25)25 tháng 8, 1990 (19 tuổi) | 2 | MTL Wanderers |
Huấn luyện viên: Rabah Saadane
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ| |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohamed Ousserir | (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (31 tuổi) | 5 | CR Belouizdad |
2 | 2HV | Madjid Bougherra | (1982-10-07)7 tháng 10, 1982 (27 tuổi) | 34 | Rangers |
3 | 2HV | Nadir Belhadj | (1982-06-18)18 tháng 6, 1982 (27 tuổi) | 38 | Portsmouth |
4 | 2HV | Antar Yahia | (1982-03-21)21 tháng 3, 1982 (27 tuổi) | 40 | VfL Bochum |
5 | 2HV | Rafik Halliche | (1986-09-02)2 tháng 9, 1986 (23 tuổi) | 10 | Nacional |
6 | 3TV | Yazid Mansouri (c) | (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (31 tuổi) | 59 | Lorient |
7 | 3TV | Yacine Bezzaz | (1981-07-10)10 tháng 7, 1981 (28 tuổi) | 20 | Strasbourg |
8 | 3TV | Khaled Lemmouchia | (1981-12-06)6 tháng 12, 1981 (28 tuổi) | 13 | ES Sétif |
9 | 4TĐ | Abdelkader Ghezzal | (1984-12-05)5 tháng 12, 1984 (25 tuổi) | 11 | Siena |
10 | 4TĐ | Rafik Saïfi | (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (34 tuổi) | 58 | Al-Khor |
11 | 2HV | Slimane Raho | (1975-10-20)20 tháng 10, 1975 (34 tuổi) | 45 | ES Sétif |
12 | 2HV | Réda Babouche | (1979-07-03)3 tháng 7, 1979 (30 tuổi) | 1 | MC Alger |
13 | 4TĐ | Karim Matmour | (1985-06-25)25 tháng 6, 1985 (24 tuổi) | 17 | Borussia Mönchengladbach |
14 | 2HV | Abdelkader Laïfaoui | (1981-07-09)9 tháng 7, 1981 (28 tuổi) | 3 | ES Sétif |
15 | 3TV | Karim Ziani | (1982-08-17)17 tháng 8, 1982 (27 tuổi) | 47 | VfL Wolfsburg |
16 | 1TM | Faouzi Chaouchi | (1984-12-05)5 tháng 12, 1984 (25 tuổi) | 4 | ES Sétif |
17 | 2HV | Samir Zaoui | (1976-06-03)3 tháng 6, 1976 (33 tuổi) | 22 | ASO Chlef |
18 | 3TV | Hameur Bouazza | (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (24 tuổi) | 11 | Blackpool |
19 | 3TV | Hassan Yebda | (1984-05-14)14 tháng 5, 1984 (25 tuổi) | 3 | Portsmouth |
20 | 3TV | Mourad Meghni | (1984-04-16)16 tháng 4, 1984 (25 tuổi) | 5 | Lazio |
21 | 4TĐ | Abdelmalek Ziaya | (1984-01-23)23 tháng 1, 1984 (25 tuổi) | 1 | Al-Ittihad |
22 | 3TV | Djamel Abdoun | (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (23 tuổi) | 0 | Nantes |
23 | 1TM | Mohamed Zemmamouche | (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (25 tuổi) | 0 | MC Alger |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2010 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2010 https://web.archive.org/web/20100215030443/http://...